Trong quá trình phát triển phần mềm và xây dựng giao diện hiện đại, việc hiểu rõ component là gì đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Component được xem như những đơn vị cấu trúc độc lập, có giao diện, logic và dữ liệu riêng, giúp lập trình viên tạo ra các ứng dụng theo hướng mô-đun, dễ mở rộng và dễ bảo trì. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm Component, đặc điểm, ví dụ trong thực tế, các chức năng chính, cách hoạt động trong React cũng như hệ thống thuật ngữ thường gặp khi làm việc với Component. Đây là tài liệu tổng hợp đầy đủ, chi tiết và dễ hiểu dành cho người mới bắt đầu lẫn lập trình viên muốn củng cố kiến thức nền tảng.
1. Component là gì?
Component là một đơn vị cấu trúc độc lập, có chức năng rõ ràng và có thể tái sử dụng trong hệ thống. Nó hoạt động như một “mảnh ghép” nhỏ nhưng hoàn chỉnh về giao diện, logic và hành vi, giúp xây dựng nên các phần mềm hoặc giao diện lớn theo cách chia nhỏ – ghép lại (modular).
Mỗi component thường bao gồm:
- Giao diện (UI): phần nhìn thấy trên màn hình.
- Logic xử lý: cách component hoạt động, phản hồi sự kiện.
- Dữ liệu riêng (state): thông tin nội bộ của component.
- Khả năng tái sử dụng: có thể dùng nhiều lần ở nhiều vị trí.
1.1. Đặc điểm của Component
Các component thường có những đặc điểm nổi bật sau:
- Tính độc lập: Mỗi component hoạt động như một khối riêng biệt, không phụ thuộc quá nhiều vào thành phần khác.
- Có chức năng rõ ràng: Một component chỉ đảm nhiệm một nhiệm vụ cụ thể, ví dụ: hiển thị nút bấm, xử lý form, hiển thị sản phẩm…
- Tái sử dụng được: Component viết một lần nhưng dùng được nhiều nơi, giúp giảm lặp code và tối ưu hiệu suất phát triển.
- Dễ mở rộng và bảo trì: Khi cần sửa hoặc nâng cấp, chỉ cần chỉnh component mà không ảnh hưởng toàn bộ hệ thống.
- Có cấu trúc hoàn chỉnh: Một component thường bao gồm UI, logic, dữ liệu (state) và event — như một “mảnh ghép hoàn chỉnh”.

Component là gì
1.2. Ví dụ về component trong thực tế
Trong website/app
- Nút bấm (Button)
- Thanh điều hướng (Navbar)
- Thẻ sản phẩm (Product Card)
- Form đăng nhập
- Popup / Modal
Trong phần mềm
- Component xử lý giỏ hàng
- Component xác thực người dùng
- Component thống kê báo cáo
Trong thiết kế UI/UX
- Input field
- Badge
- Tab
- Dropdown
Các component này tạo thành Design System.
2. Các chức năng chính của component

Các chức năng chính của component
Component trong lập trình và thiết kế giao diện đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng nhằm xây dựng ứng dụng theo hướng mô-đun. Những chức năng chính bao gồm:
2.1. Hiển thị giao diện (Render UI)
Component quyết định nội dung nào sẽ xuất hiện trên màn hình và xuất hiện như thế nào. Đây là chức năng cơ bản nhất, giúp tạo nên cấu trúc giao diện của ứng dụng.
2.2. Xử lý logic và sự kiện (Handle Logic & Events)
Component quản lý các hành vi bên trong như:
- Nhấn nút
- Nhập dữ liệu
- Mở đóng popup
- Thay đổi trạng thái
Nó giúp ứng dụng phản hồi các hoạt động của người dùng.
2.3. Quản lý trạng thái (State Management)
Nhiều component chứa state riêng để:
- Lưu dữ liệu tạm thời
- Theo dõi sự thay đổi
- Tự động cập nhật giao diện khi state thay đổi
Ví dụ: component form lưu tên người dùng, email, mật khẩu…
2.4. Tái sử dụng trong nhiều phần của ứng dụng (Reusable)
Một component viết một lần có thể dùng ở nhiều vị trí:
- Button dùng xuyên suốt website
- Navbar dùng cho mọi trang
- Card sản phẩm dùng cho tất cả danh mục
Điều này giảm trùng lặp và giúp code sạch hơn.
2.5. Giao tiếp với component khác (Communication)
Component có thể:
- Nhận dữ liệu từ component cha (props)
- Gửi dữ liệu hoặc sự kiện lên component cha
- Kết nối nhiều component lại thành giao diện hoàn chỉnh
2.6. Tách biệt UI và logic (Separation of concerns)
Mỗi component đảm nhiệm một nhiệm vụ, giúp ứng dụng dễ bảo trì, dễ nâng cấp và dễ test.
2.7. Tạo cấu trúc hệ thống thiết kế (Design System)
Các component là nền tảng xây dựng:
- Bộ nút
- Form
- Popup
- Menu
>> Đọc thêm: Mẫu bìa tiểu luận đẹp & thu hút
3. Component React là gì?
Component trong React là một đơn vị độc lập dùng để xây dựng giao diện. Mỗi component là một hàm hoặc một class có nhiệm vụ trả về UI dưới dạng JSX. Các thành phần này có thể tái sử dụng, tách biệt với nhau và kết hợp lại để tạo thành toàn bộ ứng dụng.
Component có thể:
- Nhận dữ liệu từ bên ngoài thông qua props
- Quản lý dữ liệu nội bộ thông qua state
- Tự cập nhật lại giao diện khi state hoặc props thay đổi
- Chứa logic xử lý sự kiện và hiển thị giao diện
>> Tham khảo thêm: Dịch vụ chỉnh sửa văn bản luận văn chuyên sâu theo yêu cầu.
Hai loại component trong React
Functional Component – Được viết dưới dạng hàm. Đây là cách viết phổ biến nhất hiện nay.
Ví dụ:

Functional Component
Class Component – Được viết dưới dạng class, nhưng hiện nay ít dùng hơn.
Ví dụ:

Class Component
4. Các thuật ngữ khi sử dụng Component
Khi làm việc với Component trong React, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ quan trọng. Dưới đây là những khái niệm cần nắm rõ:
4.1. JSX
Cú pháp mở rộng của JavaScript cho phép viết giao diện HTML ngay trong mã JS. Component thường trả về JSX.
4.2. Props
Dữ liệu (tham số) được truyền từ component cha xuống component con. Props là giá trị chỉ đọc, không thể thay đổi trong component con.
4.3. State
Dữ liệu nội bộ của component. Khi state thay đổi, giao diện được render lại tự động.
4.4. Render
Quá trình React chuyển JSX thành giao diện hiển thị trên trình duyệt.
4.5. Component Tree
Cấu trúc dạng cây thể hiện mối quan hệ cha – con giữa các component.
4.6. Re-render
Hiện tượng component được cập nhật lại khi state hoặc props thay đổi.
4.7. Hooks
Các hàm đặc biệt dùng trong functional component, ví dụ:
- useState (quản lý state)
- useEffect (xử lý side effects)
- useContext, useMemo, useCallback,…
4.8. Lifecycle (vòng đời component)
Chủ yếu dùng trong class component, gồm các mốc như:
- mount
- update
- unmount
Functional component hiện dùng hook useEffect để thay thế.
4.9. Controlled Component
Component có dữ liệu được kiểm soát bởi React (thường trong form).
4.10. Uncontrolled Component
Component tự quản lý giá trị, không phụ thuộc state của React (dùng ref để truy cập).
4.11. Lifting State Up
Kỹ thuật “nâng state lên” component cha để chia sẻ dữ liệu giữa các component con.
4.12. Composition
Kỹ thuật kết hợp nhiều component lại với nhau thay vì sử dụng kế thừa (inheritance).
Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ Component là gì, vai trò của nó trong việc xây dựng giao diện, đặc điểm, chức năng và cách Component được sử dụng trong React. Việc nắm vững khái niệm này sẽ giúp bạn phát triển ứng dụng theo hướng mô-đun, dễ mở rộng, dễ bảo trì và chuyên nghiệp hơn. Component chính là nền tảng quan trọng của mọi UI framework hiện đại.
Bạn đang cần hỗ trợ phân tích định lượng cho luận văn, bài báo cáo hay nghiên cứu khoa học của mình? Hãy đến với Luận Văn 1080 đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ phân tích định lượng uy tín và chất lượng hàng đầu hiện nay.

Luận Văn 1080 – Địa chỉ phân tích định lượng uy tín, chất lượng
Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và tâm huyết, Luận Văn 1080 cam kết mang đến cho bạn kết quả phân tích định lượng chính xác, hiệu quả nhờ sử dụng các phương pháp thống kê và toán học tiên tiến để phân tích dữ liệu của bạn. Cung cấp cho bạn báo cáo phân tích chi tiết, dễ hiểu với đầy đủ biểu đồ, bảng số và giải thích rõ ràng.
Đội ngũ chuyên gia của Luận Văn 1080 luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ bạn hoàn thành luận văn, bài báo cáo hay nghiên cứu khoa học một cách tốt nhất.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả qua thông tin dưới đây.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 096 999 1080
- Email: luanvan1080@gmail.com
- Địa chỉ:
275 Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – Hà Nội
25 Tiên Sơn 15 – Hòa Cường Nam – Hải Châu – Đà Nẵng
16 Đường B2 – KDC Hưng Phú 1 – Cái Răng – Cần Thơ
35 Lê Văn Chí – Phường Linh Trung – Thủ Đức – TPHCM