Để gia tăng tính liên kết của các từ ngữ trong bài luận, cần tránh các lỗi lặp từ, sử dụng những từ ngữ gây ấn tượng cũng như liên kết các câu văn lại với nhau thành một hệ thống mạch lạc và chặt chẽ. Đây chính là nhiệm vụ của từ nối. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Luận Văn 1080 tham khảo 50+ từ nối trong essay được sử dụng nhiều nhất để làm phong phú thêm bài luận của mình nhé!
Từ nối trong essay là những từ, cụm từ, trạng từ hoặc câu dẫn, dùng để liên kết các câu văn, đoạn văn tại với nhau thành một tổng thể hài hòa và chặt chẽ.
Từ nối có thể nằm ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
2. 10+ từ nối thường được dùng ở phần mở bài (opening)
Các từ nối để dẫn dắt vấn đề trong phần mở bài bao gồm:
In fact/ Factually… (Thực tế thì)
In reality (Trên thực tế)
It is true that….(Thực tế là)
According to…/ Accordingly (Theo đó…)
Following to… (Theo như)
Because…/ Because of… (Bởi vì)
Until now… (Cho đến bây giờ)
Some people believe that… (Người ta tin rằng)
Then,… (Sau đó)
That is… (Đó là)
Thus,…/ Hence,…/ Therefore,…
Consequently,… (Do đó)
Bài luận văn hay những bài tập lớn chưa bao giờ là điều dễ dàng với các bạn sinh viên. Nếu đang gặp khó khăn trong vấn đề này, bạn có thể tham khảo các dịch vụ viết thuê assignment từ Luận Văn 1080 - một trong những đơn vị viết thuê luận văn, khóa luận, bài tập lớn,... có tiếng tại Việt Nam.
3. 11 dạng từ nối để viết essay dùng trong phần lập luận
Phần lập luận trong thân bài sẽ bao gồm nhiều đoạn văn khác nhau nhằm diễn giải vấn đề và thuyết phục sự đồng tình từ phía người đọc. Do đó trong phần này, từ nối được sử dụng với tần suất nhiều hơn nhằm tăng sự logic và mượt mà cho lập luận.
3.1. Từ nối nêu lên luận điểm (Expressing your opinion)
Các từ nối để nêu lên luận điểm bao gồm:
In my opinion,... (Theo ý kiến của tôi thì….)
Personally,... (Theo quan điểm cá nhân thì…)
From my point of view,... (Theo quan điểm của tôi…)
From my perspective,... (Từ quan điểm của tôi..)
It seems to me that… (Theo ý kiến của tôi thì …)
I believe that… (Tôi tin rằng…)
It appears to me that … (Với tôi thì…)
3.2. Từ nối để thêm ý kiến (Adding information)
Những từ nối với ý nghĩa nêu thêm những ý kiến tương đồng:
Moreover,... (Hơn thế nữa,...)
Furthermore,... (Hơn nữa…)
In addition,... (Thêm nữa…)
Besides,... (Bên cạnh đó…)
What’s more,... (Còn nữa…)
Apart from… (Ngoại trừ…)
Also,... (cũng…)
Additionally,... (Thêm vào đó…)
In the same fashion/way… (Theo cách tương tự…)
In like manner… (Tương tự …)
Correspondingly… (Tương ứng…)
Likewise… (Tương tự như vậy…)
Similarly… (Tương tự…)
Like the previous point… (Tương tự như ý trước…)
Similar to… (Giống với…)
Also… (cùng…)
At the same time… (Đồng thời…)
Just as… (Cũng như…)
3.3. Từ nối đưa ra ý kiến đối lập (Contrasting ideas)
Từ nối tương phản dùng để đưa ra những ý kiến trái ngược với luận điểm bạn đã nêu trước đó:
Alternatively… (Ngoài ra…)
In contrast to this… (Đối lập với điều đó thì …)
Then again… (Ngược lại …)
Although this may be true (Mặc dù điều này cũng có thể đúng)
Different from… (Khác với…)
Of course …, but… (Đương nhiên…, nhưng…)
In spite of… (Mặc dù…)
Be that as it may… (Hãy như vậy có thể…)
Above all… (Trên hết…)
In reality… (Thực tế…)
After all… (Rốt cuộc…)
On the other hand… (Mặt khác…)
Despite… (Cho dù…)
On the contrary… (Ngược lại…)
However… (Tuy nhiên…)
But… (Nhưng…)
Nevertheless… (Tuy nhiên…)
Oppositely… (Ngược lại…)
Alternatively… (Ngoài ra…)
Unlike… (Không giống…)
While… (Trong khi…)
Whilst… (Trong khi…)
Even so / though (Mặc dù vậy / mặc dù)
Although… (Mặc dù…)
Instead…. (Thay thế….)
Whereas… (Trong khi…)
Conversely… (Ngược lại…)
Otherwise… (Nếu không thì…)
However… (Tuy nhiên…)
Rather… (Hơn là…)
Nevertheless… (Tuy nhiên…)
Nonetheless… (Tuy nhiên…)
Regardless… (Bất kể…)
Notwithstanding… (Mặc dù…)
3.4. Từ nối đưa ra sự đồng tình (Expressing agreement)
Các từ nối trong bài essay với mục đích đưa ra sự đồng tình được liệt kê sau đây:
In the same way,…/ In like manner,… (tương tự)
Likewise,…/ Similarly,… (tương tự)
Then,…(Sau đó)
In similar fashion,… (theo cách tương tự thì …)
In addition,…/ Additionally,… (Thêm vào đó, ….)
Beside,…(Bên cạnh đó, …)
3.5. Từ nối thể hiện sự so sánh (Adding information)
Từ nối được sử dụng với mục đích nêu lên những ý kiến tương tự luận điểm trước.
….similar to… (...giống với…)
Similarly,... (Tương tự như…)
In much the same way,... (Theo cách tương tự,...)
…as…as… (...như…như…)
Từ nối essay được áp dụng trong nhiều dạng bài luận, trong đó có cause and effect essay. Cùng Luận Văn 1080 tìm hiểu cause and effect essay là gì cũng như áp dụng những từ nối vào dạng bài này như thế nào nhé!
3.6. Từ nối nêu những ý tổng quát (Generalising)
Những từ nối nêu lên các luận điểm mang tính tổng quát bao gồm:
Overall… (Tổng thể…)
By and large… (Nói chung…)
Basically… (Về cơ bản…)
On the whole… (Nhìn chung…)
All things considered… (Nhìn chung…)
As a rule… (Như một quy luật…)
Essentially… (Bản chất…)
Generally… (Nói chung là…)
Generally speaking… (Nói chung là/Nhìn chung…)
3.7. Từ nối khi phân tích chi tiết, cụ thể (Specifying)
Các từ nối để viết essay khi phân tích cụ thể vấn đề bao gồm:
In particular,... (Đặc biệt,...)
Particularly,... (Cụ thể,...)
Specifically,...(Đặc biệt,...)
To be more precise,... (Chi tiết hơn,...)
3.8. Từ nối khi đưa ra ví dụ (Showing examples)
Tổng hợp các từ nối khi viết essay để nêu ra ví dụ:
As… (Như…)
Such as… (Như là…)
Particularly… (Cụ thể…)
In particular… (Đặc biệt…)
Namely… (Cụ thể là…)
As an example… (Ví dụ…)
For instance… (Ví dụ…)
For example… (Ví dụ…)
Like… (Như…)
To illustrate… (Để minh họa…)
In other words… (Theo cách khác thì …)
For one thing… (Vì một điều…)
In this case… (Trong trường hợp này thì …)
For this reason… (Bởi lý do này nên …)
With attention to… (Với sự chú ý của…)
By all means… (Bằng mọi cách…)
Another key point… (Một điểm chính khác…)
First thing to remember is … (Điều đầu tiên cần ghi nhớ chính là…)
The most compelling evidence is… (Bằng chứng thuyết phục nhất cho việc này là …)
To point out… (Chỉ ra…)
On the positive/negative side… (Xét về mặt tích cực/tiêu cực thì …)
With this in mind… (Với ý kiến này thì …)
Notably… (Đáng chú ý…)
Including… (Kể cả…)
Like… (Như…)
3.9. Từ nối đưa ra nguyên nhân (Stating the reason why something occurs/happens)
Những từ nối chỉ nguyên nhân được sử dụng nhiều nhất bao gồm:
Due to… (Bởi vì…)
Owing to… (Bởi vì…)
This is due to … (Điều này là bởi vì …)
…because… (…tại vì…)
…because of… (…bởi vì…)
3.10. Từ nối đưa ra kết quả (Stating the effect/result)
Top những từ nối trong essay chỉ kết quả bao gồm:
As a result,... (Kết quả là,...)
Therefore,... (Vì vậy,...)
Thus,...(Như vậy,...)
For this reason,... (Vì lý do này,...)
Consequently,... (Do đó,...)
As a consequence,... (Kết quả là,...)
3.11. Từ nối chỉ thứ tự (Sequencing)
Những từ nối chỉ thứ tự để dẫn dắt các luận điểm, luận cứ:
Firstly,... (Thứ nhất,...)
Secondly,... (Thứ hai,...)
Thirdly,... (Thứ ba,...)
Finally,... (Thứ tư,...)
Lastly,... (Cuối cùng,...)
At the same time,... (Đồng thời,...)
Meanwhile,... (Trong khi đó, …)
Nếu bạn đang gặp khó khăn hay vướng mắc về viết luận văn tiếng anh, essay hay assignment. Bạn không có thời gian để làm luận văn vì phải vừa học vừa làm? Kỹ năng viết cũng như trình bày quá lủng củng?… Vì vậy bạn rất cần sự trợ giúp từ dịch vụ nhận viết luận văn tiếng anh tại Luận văn 1080.
Những từ nối chỉ thời gian, địa điểm không thể nào thiếu trong các bài essay, nhằm giúp câu văn mượt mà, tạo sự liên kết, đồng thời mô tả trực quan và sinh động hơn vấn đề mà người viết đang diễn giải.
4.1. Từ nối chỉ dấu hiệu thời gian
Các từ nối chỉ thời gian thường dùng bao gồm:
currently (hiện tại)
earlier (sớm hơn)
formerly (trước đó)
immediately (ngay lập tức)
in the future (trong tương lai)
in the past (trong quá khứ)
afterward (về sau)
at the same time (cùng thời điểm đó)
meanwhile (trong khi đó)
previously (trước đó)
simultaneously (đồng thời)
subsequently (sau đó)
then (sau đó)
until now (cho đến bây giờ)
4.1. Từ nối chỉ dấu hiệu địa điểm
Dưới đây là những trạng từ chỉ địa điểm:
farther along (dọc theo…)
in back (phía sau)
in front (phía trước)
nearby (gần)
on top of (trên đỉnh của)
above (phía trên)
alongside (dọc)
to the left (về phía bên trái)
to the right (phía bên phải)
under (phía dưới)
upon (phía trên)
beneath (ngay phía dưới)
beyond (phía ngoài)
5. Kết bài (concluding) với các từ nối trong essay thông dụng
Phần kết luận có mục đích tóm tắt nội dung toàn bài luận, nhấn mạnh lại những ý chính, đồng thời gợi mở nên những vấn đề cần hoàn thiện hoặc giải pháp. Theo đó, phần kết luận có thể sử dụng những từ nối sau:
Từ nối trong bài essay thường không quá phức tạp. Tuy nhiên với số lượng từ nhiều và khó nhớ, chúng ta cần có mẹo để ghi nhớ và sử dụng hiệu quả.
6.1. Học từ nối theo từng loại
Trên đây, chúng tôi đã chia từ nối thành từng loại với các mục đích sử dụng khác nhau. Việc học từ nối hết loại này đến loại khác giúp bạn dễ dàng hệ thống lại vốn từ, tránh gây nhầm lẫn, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
6.2. Việc học cần gắn liền với các ví dụ cụ thể
Nếu chỉ dừng lại ở việc tìm hiểu đơn thuần, mọi kiến thức sẽ không đọng lại quá lâu, bạn sẽ nhanh quên và cảm thấy chán nản. Để khắc phục tình trạng này, bạn cần biết cách đặt chúng vào thực thế các ngữ cảnh để hiểu hơn. Việc này sẽ giúp chúng ta ghi nhớ dễ dàng.
6.3. Luyện tập với các bài tập vận dụng nhỏ
Áp dụng lý thuyết vào các bài tập thực tế sẽ giúp chúng ta nhớ lâu hơn các kiến thức. Có nhiều bài tập liên quan đến từ nối mà chúng ta có thể dễ dàng tìm trong sách hay trên internet. Theo đó:
Nên bắt đầu từ những dạng bài đơn giản như điền vào chỗ trống hay chọn từ thích hợp.
Tiếp sau đó, có thể thức sức với các dạng bài chữa lỗi sai.
Tự viết đoạn văn có sử dụng từ nối.
Trong quá trình làm bài, đừng quên ghi lại những lỗi sai để tránh lặp lại.
6.4. Sử dụng từ nối thường xuyên
Việc lặp lại thường xuyên một vấn đề nào đó có tác dụng ghi nhớ khá tốt. Chúng ta hoàn toàn có thể áp dụng điều này vào việc học tập bằng cách:
Làm nhiều bài tập, để danh sách những từ cần nhớ ở những nơi dễ thấy để có thể thường xuyên nhìn và học.
Học tập theo nhóm để tăng nguồn cảm hứng. Có thể học theo cách giải bài, hoặc giao tiếp trực tiếp với nhau có sử dụng từ nối,...
Từ nối
Cách dùng
Ví dụ
Specifically (Cụ thể là)
Thường đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu để nêu ra 1 ví dụ hoặc liệt kê ra một danh sách nào đó.
Specifically, element B is also the necessary requirement of...
Particularly (Đặc biệt là)
Thường đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu để nêu ra 1 điều nổi bật
Particularly, these elements play the important role in...
Trên đây là những từ nối trong essay được sử dụng nhiều nhất, cùng hướng dẫn học từ nối dễ dàng, nhớ lâu mà Luận Văn 1080 muốn gửi đến bạn. Mong rằng bài viết mang đến cho bạn những thông tin hữu ích, áp dụng trực tiếp vào bài luận của mình để nâng cao điểm số.
Nguyễn Tuyết Anh
Tôi là Nguyễn Tuyết Anh - Job title: Trưởng phòng nội dung - Company: Luanvan1080 Group. Kể từ khi còn bé tôi đã rất yêu thích sách vở, nên khi lớn lên tôi quyết định tâm làm nên những nội dung thật hay thật ý nghĩa. Luận văn 1080 có thâm niên hoạt động hơn 10 năm với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, trình độ chuyên môn cao cùng tinh thần làm việc trách nhiệm. Mọi thông tin cần tư vấn vui lòng liên hệ Website: luanvan1080.com/ - Hotline: 096.999.1080
Bạn hãy tham khảo website https://luanvan1080.com/ để rõ hơn công việc của tôi nhé !