Hiểu rõ lãi suất là gì là bước quan trọng giúp mỗi cá nhân và doanh nghiệp đưa ra quyết định tài chính chính xác, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế luôn biến động. Lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến việc vay vốn, gửi tiết kiệm mà còn tác động mạnh đến thị trường chứng khoán và toàn bộ nền kinh tế. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm trọn khái niệm, phân loại, cách tính và vai trò của lãi suất một cách rõ ràng, chi tiết nhất.

Lãi suất là gì và 7 công thức tính lãi suất thường gặp trong ngân hàng
1. Lãi suất là gì?
Lãi suất là tỷ lệ phần trăm tính trên số tiền gốc mà người vay phải trả thêm cho bên cho vay, hoặc ngân hàng trả cho người gửi tiền trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính theo năm.
Nói cách khác:
- Khi gửi tiền, bạn nhận được lãi từ ngân hàng.
- Khi vay tiền, bạn phải trả lãi cho ngân hàng.
Ví dụ:
Nếu bạn vay 100 triệu đồng với lãi suất 10%/năm, số tiền lãi phải trả là: 100.000.000 × 10% = 10.000.000 đồng/năm.
Nếu bạn không có nhiều kinh nghiệm trong việc viết luận văn, luận án hay khóa luận tốt nghiệp. Bạn cần đến dịch vụ luận văn, Hà Nội, Tp Hồ Chí Minh, … để giúp mình hoàn thành những bài luận đúng deadline?
2. Sự khác nhau giữa lãi và lãi suất
Lãi và lãi suất thường bị nhầm lẫn, nhưng thực chất đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau. Lãi (hay còn gọi là lời) là giá trị tuyệt đối, được tính bằng lãi suất nhân với số tiền gốc. Đây là khoản bạn nhận được khi gửi tiền hoặc phải trả thêm khi vay vốn. Lãi được chia thành hai dạng:
- Lãi thực tế: Số lãi thu được sau khi trừ toàn bộ chi phí phát sinh.
- Lãi kế hoạch: Số lãi dự kiến trong một khoảng thời gian nhất định.
3. Các loại lãi suất phổ biến hiện nay
Dựa trên mục đích sử dụng vốn, mức độ linh hoạt, giá trị thực của khoản lãi và phương pháp tính toán, lãi suất có thể được chia thành các nhóm chính như sau:
3.1. Phân loại theo tính chất của khoản vay
Khi xét đến đặc điểm và mục đích sử dụng vốn, lãi suất được tách thành các dạng:
- Lãi suất tiền gửi: Đây là mức lãi mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính chi trả cho khách hàng khi gửi tiền. Hình thức gửi có thể bao gồm: tiết kiệm có kỳ hạn, không kỳ hạn, hoặc tài khoản thanh toán. Mức lãi phụ thuộc vào kỳ hạn, loại tiền gửi và số tiền gửi.
- Lãi suất cơ bản: Là mức lãi suất tối thiểu do các ngân hàng thương mại áp dụng cho các khoản vay bằng đồng Việt Nam, và thường được sử dụng như nền tảng để xây dựng các loại lãi suất khác.
- Lãi suất tín dụng (lãi suất cho vay): Đây là mức lãi mà người đi vay phải trả cho ngân hàng khi sử dụng các sản phẩm tín dụng như vay mua nhà, mua ô tô, vay kinh doanh hoặc vay tiêu dùng. Lãi suất này thay đổi theo loại hình vay, thời hạn vay và thỏa thuận giữa hai bên.
- Lãi suất chiết khấu: Do Ngân hàng Nhà nước ấn định và áp dụng khi các ngân hàng thương mại cần vay vốn ngắn hạn để bổ sung thanh khoản.
- Lãi suất tái chiết khấu: Mức lãi suất áp dụng cho các giấy tờ có giá trị như thương phiếu, trái phiếu hoặc hối phiếu khi được Ngân hàng Nhà nước mua lại trước hạn.
- Lãi suất liên ngân hàng: Là lãi suất trong các giao dịch vay mượn giữa các ngân hàng với nhau trên thị trường liên ngân hàng. Mức lãi suất này thay đổi liên tục tùy vào cung cầu vốn của hệ thống ngân hàng.
3.2. Phân loại theo mức độ linh hoạt của lãi suất
- Lãi suất cố định: Lãi suất được giữ nguyên trong toàn bộ thời gian vay, không bị tác động bởi biến động của thị trường. Điều này giúp người vay dễ dàng dự đoán chi phí phải trả và quản lý tài chính tốt hơn.
- Lãi suất thả nổi: Là loại lãi suất được điều chỉnh định kỳ dựa trên lãi suất thị trường. Mức lãi có thể tăng hoặc giảm sau mỗi chu kỳ (3 tháng, 6 tháng hoặc 12 tháng), nên người vay cần cân nhắc khả năng chịu rủi ro.
3.3. Phân loại theo giá trị thực của khoản lãi
- Lãi suất thực: Được xác định bằng cách lấy lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát. Đây là chỉ số phản ánh lợi ích thực sự mà người gửi nhận được hoặc chi phí thực tế người vay phải chịu.
- Lãi suất danh nghĩa: Là mức lãi suất được công bố trong hợp đồng và thể hiện mức tăng trưởng tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định, nhưng chưa tính đến sự thay đổi của lạm phát.
3.4. Phân loại theo phương pháp tính lãi
- Lãi suất đơn: Tính lãi dựa trên số tiền gốc ban đầu trong suốt thời gian vay. Thời gian vay càng dài, tổng số lãi phải trả càng nhiều.
- Lãi suất kép: Tính trên cả tiền gốc và phần lãi đã phát sinh trong các kỳ trước. Đây là hình thức giúp số tiền tăng trưởng nhanh hơn nhờ “lãi chồng lãi”.
>> Đọc thêm: Hoạt động cho vay và hình thức cho vay cơ bản của các ngân hàng
4. Vai trò và ý nghĩa của lãi suất đối với nền kinh tế
4.1. Đối với cá nhân và doanh nghiệp
Lãi suất tác động trực tiếp đến cách mỗi người và mỗi doanh nghiệp đưa ra quyết định tài chính. Khi lãi suất cho vay giảm, người tiêu dùng có xu hướng mạnh dạn chi tiêu, mua sắm hoặc vay vốn nhiều hơn vì chi phí vay rẻ. Ngược lại, lãi suất cao khiến người vay phải cân nhắc kỹ lưỡng, hạn chế nhu cầu vay và ưu tiên tiết kiệm để nhận mức lãi cao hơn. Doanh nghiệp cũng chịu ảnh hưởng tương tự: lãi suất thấp khuyến khích mở rộng sản xuất, còn lãi suất cao làm tăng chi phí vốn và khiến họ thận trọng hơn trong đầu tư.
4.2. Đối với thị trường chứng khoán
Biến động lãi suất ảnh hưởng mạnh tới giá cổ phiếu. Khi lãi suất tăng, doanh nghiệp phải chịu chi phí vay vốn cao hơn, kéo theo lợi nhuận dự kiến giảm, từ đó khiến giá cổ phiếu suy yếu. Ngược lại, khi lãi suất giảm, chi phí tài chính thấp đi, dòng tiền thường có xu hướng dịch chuyển từ gửi tiết kiệm sang chứng khoán, hỗ trợ thị trường tăng trưởng.
4.3. Đối với nền kinh tế vĩ mô
Lãi suất là công cụ quan trọng trong việc điều hành và ổn định kinh tế quốc gia. Mức lãi suất phù hợp giúp cân bằng cung – cầu tiền tệ, kiểm soát lạm phát và tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động sản xuất – kinh doanh. Ngân hàng Nhà nước thường xuyên điều chỉnh lãi suất để thúc đẩy tăng trưởng hoặc kiềm chế rủi ro kinh tế, đảm bảo hệ thống tài chính vận hành ổn định.
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất
Lãi suất trên thị trường không cố định mà luôn biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế, tài chính và chính sách. Dưới đây là những yếu tố chính tác động trực tiếp đến sự thay đổi của lãi suất:
5.1. Cung – cầu trên thị trường tiền tệ
Lãi suất thay đổi khi lượng tiền cung ứng hoặc nhu cầu vay vốn biến động không đồng đều. Nếu cầu vốn tăng mạnh nhưng lượng tiền cung ứng không đáp ứng kịp, lãi suất có xu hướng tăng. Ngược lại, khi nguồn tiền trên thị trường dồi dào, lãi suất sẽ giảm. Bên cạnh đó, mức lãi suất còn chịu tác động từ các quy định và biện pháp điều hành của Chính phủ và Ngân hàng Trung ương.
5.2. Tỷ lệ lạm phát
Khi lạm phát tăng, sức mua của đồng tiền suy giảm. Để ổn định giá trị tiền tệ, Ngân hàng Trung ương thường nâng lãi suất nhằm hạn chế vay mượn và khuyến khích người dân gửi tiết kiệm. Việc này giúp thu hẹp lượng tiền lưu thông, từ đó hỗ trợ kiểm soát lạm phát và đưa đồng tiền về trạng thái ổn định hơn.
5.3. Chính sách kinh tế của Nhà nước
Nhà nước sử dụng một loạt công cụ để điều chỉnh nền kinh tế, qua đó ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất. Các chính sách tài khóa (như thay đổi thuế, tăng hoặc giảm chi tiêu công) và chính sách tiền tệ (bao gồm điều chỉnh lãi suất điều hành, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, hạn mức tín dụng hoặc tỷ giá) đều góp phần định hình mặt bằng lãi suất trong từng giai đoạn.
6. Công thức tính lãi suất trong ngân hàng
Tùy vào việc bạn vay vốn hay gửi tiết kiệm, cách tính tiền lãi sẽ khác nhau. Dưới đây là các công thức thường được áp dụng:
6.1. Cách tính lãi đối với khoản vay
Tiền lãi phải trả được xác định dựa trên số dư nợ, số ngày vay thực tế và mức lãi suất thỏa thuận. Công thức:
Tiền lãi = (Dư nợ thực tế × Số ngày vay × Lãi suất năm) / 365
6.2. Cách tính lãi tiền gửi tiết kiệm
6.2.1.Tiết kiệm không kỳ hạn
Khoản lãi được tính dựa trên số ngày thực gửi và lãi suất năm:
Tiền lãi = Số tiền gửi × Lãi suất (%/năm) × Số ngày gửi / 365
6.2.2. Tiết kiệm có kỳ hạn
Bạn có thể tính theo một trong hai cách:
- Cách 1: Tính theo ngày
Tiền lãi = Số tiền gửi × Lãi suất (%/năm) × Số ngày gửi / 365
- Cách 2: Tính theo tháng
Tiền lãi = Số tiền gửi × Lãi suất (%/năm) / 12 × Số tháng gửi
Qua những phân tích trên, có thể thấy rằng việc hiểu rõ lãi suất là gì, các loại lãi suất cũng như những yếu tố tác động đến nó là vô cùng cần thiết cho mỗi cá nhân và doanh nghiệp. Lãi suất không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định gửi tiết kiệm hay vay vốn, mà còn phản ánh sức khỏe của nền kinh tế. Trang bị kiến thức về lãi suất sẽ giúp bạn quản lý tài chính thông minh hơn, hạn chế rủi ro và nắm bắt cơ hội đầu tư hiệu quả.