Chính sách tiền tệ là một công cụ quan trọng mà Ngân hàng Trung ương sử dụng để điều tiết lượng tiền trong lưu thông trong nền kinh tế. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là duy trì sự ổn định của nền kinh tế, kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng và hỗ trợ việc làm. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về chính sách tiền tệ là gì ? các loại chính sách tiền tệ, vai trò của chúng đối với nền kinh tế và những công cụ mà Ngân hàng Trung ương sử dụng để thực hiện các mục tiêu kinh tế vĩ mô.
1. Chính sách tiền tệ là gì?
Chính sách tiền tệ là công cụ quan trọng mà Ngân hàng Trung ương sử dụng để điều tiết lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế. Thông qua việc điều chỉnh các yếu tố như lãi suất, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, cung tiền hay hoạt động thị trường mở, chính sách tiền tệ tác động trực tiếp đến lãi suất, tỷ giá, tín dụng, hoạt động vay – đầu tư và nhiều biến số kinh tế vĩ mô khác.
Theo Luật Ngân hàng Nhà nước năm 2010, “Chính sách tiền tệ quốc gia là các quyết định về tiền tệ ở tầm quốc gia nhằm ổn định giá trị đồng tiền thông qua chỉ tiêu lạm phát và sử dụng các công cụ, biện pháp cần thiết để đạt mục tiêu đề ra.”

Lý thuyết chung về chính sách tiền tệ
Mục tiêu chủ yếu của chính sách tiền tệ bao gồm:
- Kiểm soát lạm phát
- Ổn định giá trị đồng tiền
- Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững
- Ổn định thị trường tài chính và hỗ trợ tạo việc làm.
>> Đọc thêm: Vai trò của thị trường chứng khoán trong kinh tế từ A->Z
2. Phân loại chính sách tiền tệ

Các loại chính sách tiền tệ
2.1. Chính sách tiền tệ nới lỏng (mở rộng)
Chính sách tiền tệ mở rộng, hay còn gọi là nới lỏng tiền tệ, là biện pháp mà Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền trong nền kinh tế. Mục tiêu chính là giảm lãi suất, thúc đẩy tổng cầu, từ đó mở rộng quy mô kinh tế, tăng thu nhập của người dân và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
Các công cụ phổ biến để thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ bao gồm:
- Hạ tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại, giải phóng thêm vốn cho vay.
- Hạ lãi suất chiết khấu, làm giảm chi phí vay mượn.
- Mua tài sản trên thị trường chứng khoán hoặc trái phiếu chính phủ, bơm tiền trực tiếp vào nền kinh tế.
Tùy thuộc vào tình hình kinh tế, Ngân hàng Trung ương có thể sử dụng đồng thời một hoặc nhiều công cụ để đạt hiệu quả tối ưu. Chính sách này giúp kích thích tiêu dùng, đầu tư và hỗ trợ nền kinh tế phục hồi trong giai đoạn suy thoái.
2.2. Chính sách tiền tệ thắt chặt
Chính sách tiền tệ thu hẹp (hay thắt chặt) là việc ngân hàng trung ương giảm cung tiền nhằm kiểm soát lạm phát. Khi áp dụng, lãi suất vay tăng, người dân và doanh nghiệp hạn chế chi tiêu, đầu tư giảm, tổng cầu và giá cả hạ nhiệt. Chính sách này thường được thực hiện khi nền kinh tế phát triển quá nóng và lạm phát cao, do đó còn được coi là chính sách chống lạm phát. Việc giảm cung tiền cũng ảnh hưởng đến vốn đầu tư, tác động đến thị trường chứng khoán.
Các công cụ thường dùng để thực hiện chính sách thu hẹp gồm:
- Bán trái phiếu trên thị trường mở
- Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
- Tăng lãi suất chiết khấu
2.3. Chính sách tiền tệ cân đối
Trong chính sách tiền tệ cân đối, ngân hàng trung ương sẽ sử dụng các công cụ và biện pháp phù hợp nhằm duy trì sự ổn định và cân đối trong hệ thống tài chính và kinh tế. Mục tiêu của chính sách tiền tệ cân đối là đồng thời kiểm soát lạm phát, tăng trưởng kinh tế và ổn định giá trị tiền tệ.
>> Tham khảo thêm: Dịch vụ viết thuê luận văn giúp tiết kiệm thời gian học tập
3. Các công cụ điều hành Chính sách Tiền tệ
Ngân hàng Trung ương sử dụng một số công cụ chính để thực hiện chính sách tiền tệ, bao gồm:

Công cụ và biện pháp thực hiện chính sách tiền tệ
3.1. Lãi suất điều hành
Lãi suất điều hành là lãi suất mà Ngân hàng Trung ương áp dụng đối với các khoản vay ngắn hạn của các ngân hàng thương mại. Việc điều chỉnh lãi suất này ảnh hưởng đến lãi suất mà các ngân hàng thương mại áp dụng đối với các khoản vay và tiền gửi, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động tiêu dùng và đầu tư trong nền kinh tế.
3.2. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là tỷ lệ phần trăm tiền gửi mà các ngân hàng thương mại phải giữ lại, không được cho vay. Khi Ngân hàng Trung ương điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc, nó ảnh hưởng đến khả năng cho vay của các ngân hàng và do đó tác động đến mức cung tiền trong nền kinh tế.
3.3. Mở rộng hoặc thu hẹp cung tiền
Ngân hàng Trung ương có thể thực hiện các biện pháp mua hoặc bán trái phiếu chính phủ để điều chỉnh cung tiền trong nền kinh tế. Mua trái phiếu giúp bơm tiền vào nền kinh tế, trong khi bán trái phiếu giúp rút tiền ra khỏi hệ thống tài chính.
3.4. Thị trường mở
Thị trường mở là nơi Ngân hàng Trung ương mua bán các chứng khoán, chủ yếu là trái phiếu chính phủ, để điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông. Đây là một công cụ quan trọng để thực hiện chính sách tiền tệ trong ngắn hạn.
4. Vai trò của Chính sách Tiền tệ trong nền kinh tế
Chính sách tiền tệ đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự ổn định của nền kinh tế. Dưới đây là những vai trò chính của chính sách tiền tệ:
4.1. Khống chế tỷ lệ thất nghiệp
Chính sách tiền tệ, dù nới lỏng hay thắt chặt, ảnh hưởng đến việc sử dụng nguồn lực xã hội và quy mô sản xuất – kinh doanh, từ đó tác động trực tiếp đến tỷ lệ thất nghiệp. Để giảm tỷ lệ thất nghiệp, nền kinh tế có thể chấp nhận mức lạm phát cao hơn, nhưng cần kiểm soát tỷ lệ thất nghiệp không vượt quá mức thất nghiệp tự nhiên.
4.2. Tăng trưởng kinh tế
Chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế thông qua điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông. Việc tăng hoặc giảm cung tiền tác động đến lãi suất và tổng cầu, từ đó ảnh hưởng đến đầu tư sản xuất và tổng sản lượng quốc gia.
4.3 Ổn định giá các loại hàng hóa
Giá cả ổn định giúp Nhà nước hoạch định chính sách phát triển hiệu quả, tạo môi trường đầu tư ổn định, thu hút vốn và thúc đẩy sản xuất, đem lại lợi ích xã hội.
4.4 Ổn định lãi suất
Chính sách tiền tệ ổn định lãi suất thông qua việc điều chỉnh các quỹ cho vay và cơ chế lãi suất phù hợp với thị trường.
4.5 Ổn định thị trường tài chính và ngoại hối
Ổn định tỷ giá hối đoái củng cố niềm tin của nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời duy trì sự ổn định cho thị trường tài chính.
5. Chính sách tiền tệ Việt Nam 2025
Sau một loạt các chính sách hỗ trợ kinh tế, nền kinh tế Việt Nam tiếp tục duy trì đà phục hồi ổn định trong năm 2025. Tình trạng lạm phát được kiểm soát hiệu quả, các hoạt động sản xuất – kinh doanh tăng trưởng tích cực, giúp lượng tiền lưu thông ổn định hơn.
Tuy nhiên, tăng trưởng tín dụng vẫn chưa đạt kỳ vọng, trong khi vấn đề nợ xấu vẫn còn là thách thức. Theo định hướng của Ngân hàng Nhà nước, chính sách tiền tệ nới lỏng sẽ tiếp tục được duy trì nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Bám sát các chỉ đạo của Chính phủ và Nghị quyết Quốc hội, Ngân hàng Nhà nước dự kiến tăng trưởng tín dụng khoảng 15% trong năm 2025 và sẽ điều chỉnh linh hoạt theo từng giai đoạn thực tế.
Bên cạnh đó, một số giải pháp hỗ trợ cũng được tăng cường như kiểm soát tỷ lệ an toàn vốn, khuyến khích vốn vay dài hạn và cho phép tăng dư nợ dựa trên năng lực của từng tổ chức. Những biện pháp này nhằm đảm bảo cung cầu vốn hợp lý, đồng thời tiếp tục thúc đẩy phục hồi và phát triển nền kinh tế.
Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm chính sách tiền tệ là gì, các loại chính sách tiền tệ cơ bản và vai trò quan trọng của nó trong nền kinh tế. Chính sách tiền tệ không chỉ giúp điều tiết lượng tiền trong nền kinh tế mà còn là công cụ mạnh mẽ để kiểm soát lạm phát, duy trì ổn định tỷ giá và thúc đẩy tăng trưởng. Qua đó, các công cụ điều hành như lãi suất, tỷ lệ dự trữ bắt buộc và các biện pháp thị trường mở giúp Ngân hàng Trung ương duy trì sự ổn định và phát triển bền vững cho nền kinh tế.